Xốp Eps Là Gì? ⚡ Có Những Loại Xốp EPS Nào Trên Thị Trường?
41- Xốp EPS là gì?
- Trên thị trường có những loại xốp EPS nào?
- Ưu và nhược điểm của xốp EPS
- Ưu điểm của xốp EPS
- Nhược điểm của xốp EPS
- Ứng dụng xốp EPS trong sản xuất và đời sống
- Ứng dụng sản xuất mũ bảo hiểm
- Ứng dụng trong cuộc sống
- Ứng dụng trong công trình
- Quy trình sản xuất xốp EPS
- Địa chỉ cung cấp xốp EPS uy tín, chất lượng
Xốp EPS là một ứng dụng không còn quá mới mẻ trong cuộc sống. Khi chúng ta nghe đến xốp, chúng ta tưởng chừng như dễ vỡ nhưng nó không chỉ là một trong những trợ thủ đắc lực của những người thợ xây dựng; mà còn được dùng trong sản xuất mũ bảo hiểm, bảo vệ mọi người trong mọi nhà trên mọi hành trình. Vậy xốp eps là gì? Có những đặc điểm và ứng dụng ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.
Xốp EPS là gì?
Tấm xốp eps là gì? EPS là viết tắt của: Expanded Polystyrene Beads, có nghĩa là Hạt Polystyrene phồng nở. Hạt nhựa polystyrene nguyên sinh sau khi được nung nóng và giãn nở sẽ trở thành hợp chất chứa khí bentane (C5H12) ở dạng hạt, gọi là hạt nhựa xốp EPS. Hạt xốp EPS có thành phần tổng hợp gồm 90-95% polystyrene và 5-10% hợp chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Hạt EPS (hay hạt Polystyrene phồng nở) là loại hạt rỗng, hình cầu, không thấm nước và không độc hại, có khối lượng rất thấp chỉ khoảng 35 kg/m3, dễ sản xuất thành nhiều nhóm có kích thước hạt khác nhau nên khi đặt hạt EPS vào. trong hỗn hợp bê tông dính có lượng nước trộn nhỏ, việc tạo hình không khó khăn, cho phép bổ sung hạt EPS với nồng độ lớn; Đặc biệt, có thể dễ dàng tạo ra các cấu trúc tổ ong rỗng khác nhau bằng cách kết hợp nhiều cấp độ hạt EPS khác nhau.
Mỗi 1 m3 xốp EPS sẽ chứa khoảng 3.000.000 đến 6.000.000 hạt EPS giãn nở. Độ trương nở sẽ luôn được kiểm soát nên các hạt mới đồng đều và tạo thành khối tổ ong đồng nhất.
Tỷ trọng | Kg/m3 | 15.0 | 20.0 | 30.0 |
Độ bền nén | Kpa | >60 | >100 | >150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W/m-k | <0.040 | <0.040 | <0.039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 | 5 | 5 |
Hệ số | Ng-/Pa m-s | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm | %(V/v) | 6 | 4 | 2 |
Độ nén uốn | N | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số oxy | % | <30 | <30 | <30 |
Trên thị trường có những loại xốp EPS nào?
Xét về mật độ, xốp EPS được chia làm 3 loại:
- Tỷ trọng nhẹ 5 đến 6 kg/khối: Dùng để đóng gói, đóng gói hàng hóa, chống va đập cho hàng hóa dễ vỡ.
- Mật độ trung bình từ 8 – 20 kg/khối: Loại này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, dùng để cách nhiệt, cách âm, ốp trần, tường, tạo vách ngăn…
- Mật độ tối đa 20-35kg/khối: sử dụng cho các công trình công nghiệp lớn như xây dựng nhà cao tầng, đường hầm, đổ sàn bê tông…
Về màu sắc, có hai loại phổ biến là EPS dạng hạt chịu nhiệt màu trắng và EPS dạng hạt cách nhiệt màu đen.
- Xốp EPS chống nóng hạt trắng: Là loại rất được ưa chuộng trên thị trường. Nó luôn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng siêu nhẹ.
- Xốp EPS hạt đen cách nhiệt: hay thường được gọi là xốp hạt đen chống cháy, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
Lưu ý: Kích thước và mật độ sẽ được sản xuất tùy theo nhu cầu hoặc mục đích sử dụng. Vì vậy, bạn có thể hỏi trước nhà cung cấp để đưa ra những phương án phù hợp nhất.
Ưu và nhược điểm của xốp EPS
Với những đặc tính điển hình, xốp EPS có những ưu nhược điểm sau:
Ưu điểm của xốp EPS
Xốp EPS có những đặc tính rất tuyệt vời có thể kể đến như:
- Khả năng chịu nén và hấp thụ va đập tốt: nhờ ưu điểm này mà xốp EPS thích hợp để sản xuất bao bì dùng để bảo vệ hàng hóa. Ngoài ra, các thiết bị hoặc vật liệu điện tử dễ vỡ và trầy xước phải được bảo vệ cẩn thận.
- Bền bỉ, không thấm nước, chịu được tác động của nhiệt độ và bụi bẩn
- Cách nhiệt tốt: nhờ tính năng này mà các loại thực phẩm như rau củ, hải sản tươi sống được bảo quản tốt hơn. Quá trình vận chuyển những thực phẩm này luôn đảm bảo được độ tươi và hình dáng vốn có của chúng.
- Nhẹ nhờ thành phần khí hơn 90%: nhờ đặc tính này mà chất liệu xốp EPS trở nên linh hoạt và dễ vận chuyển hơn. Quá trình tham gia vận chuyển, bảo quản thực phẩm sẽ đơn giản và dễ dàng.
- Đa năng và linh hoạt: dùng để đóng gói bảo vệ, bảo quản và vận chuyển hàng hóa. Dù nhu cầu là gì, từ các bộ phận nhỏ đến các thiết bị lớn, bao bì EPS đều đáp ứng đầy đủ yêu cầu của người dùng.
- Tái sử dụng: Sau khi tái sử dụng chúng ta sẽ được một sản phẩm xốp EPS tái chế. Sản phẩm này có ứng dụng cụ thể và phù hợp, giúp tiết kiệm nguyên liệu sản xuất và bảo vệ môi trường.
Nhược điểm của xốp EPS
Không thể phủ nhận những ưu điểm vượt trội của loại xốp EPS này nhưng nó cũng có một số nhược điểm:
- Vì được làm bằng nhựa tổng hợp nên rất khó vỡ. Sản phẩm làm từ chất liệu này sau khi thải ra môi trường sẽ gây ra hậu quả vô cùng nghiêm trọng.
- xốp EPS không phân hủy sẽ trở thành nguồn rác thải khổng lồ đổ ra sông hồ, gây ô nhiễm môi trường nước, gây hại cho các sinh vật sống trong môi trường và có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của chúng.
- Rác thải xốp EPS có thể gây ra những căn bệnh nguy hiểm cho con người khi chúng ta vẫn phải hít thở không khí ô nhiễm, nguồn nước uống bẩn, độc hại hàng ngày…
Vì vậy, việc sử dụng hạt xốp EPS nguyên chất trong sản xuất là không nên. Cần có biện pháp thay thế loại nhựa này bằng loại nhựa khác như nhựa HDPE nguyên sinh, nhựa composite… để bảo vệ môi trường.
Ứng dụng xốp EPS trong sản xuất và đời sống
Ứng dụng sản xuất mũ bảo hiểm
Đây là một trong những ứng dụng rất phổ biến của xốp EPS hiện nay. Tại sao xốp EPS được sử dụng trong mũ bảo hiểm? Chúng ta đều biết mũ bảo hiểm là một trong những yếu tố bảo vệ an toàn khi tham gia giao thông và chính vì vậy mà các nhà sản xuất lựa chọn lớp xốp EPS bên trong để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng.
Hãy xem những lý do cụ thể khiến nhà sản xuất chọn xốp EPS:
- Xốp EPS hấp thụ và hấp thụ lực tránh tác động vào đầu người dùng khi đội mũ bảo hiểm.
- Xốp EPS hạn chế tác động của nhiệt độ bên ngoài, mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái trong cả mùa đông lẫn mùa hè.
- Cấu trúc xốp được cố định theo tiêu chuẩn, hình dạng không bị biến dạng khi di chuyển trong điều kiện thời tiết bất lợi, có thể thiết kế được nhiều loại khuôn khác nhau.
Ứng dụng trong cuộc sống
Với mỗi loại sản phẩm sẽ có những ứng dụng khác nhau, nói chính xác hơn là mút xốp theo nhu cầu của con người ngày càng đa dạng về chủng loại, kích thước tiêu chuẩn.
- Xốp EPS: dùng để trang trí, đặt trên giấy gói…
- Xốp EPS: dùng làm bao bì, bao bì thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, bao bì điện tử hay bảo quản gốm sứ; là lớp bảo quản bên trong một số sản phẩm nhằm bảo vệ sự an toàn của máy móc, thiết bị…
Ứng dụng trong công trình
Thường là trong xây dựng công trình bảo quản thuốc, siêu thị, các vách ngăn, trần, sàn cách âm, cách nhiệt cho hầm đông, khu chế biến nông sản, thực phẩm…
Quy trình sản xuất xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS sẽ được chia làm 2 công đoạn chính:
- Kích nở hạt nhựa: Sau khi chuẩn bị nguyên liệu cần thiết, những quả bóng nhựa polystyrene được đem đi sấy ở nhiệt độ 90 độ C. Kết quả là những hạt nhựa này sẽ nở ra gấp 20 đến 50 lần kích thước ban đầu.
- Tạo xốp: Sau bước nở viên nhựa, nhà sản xuất sẽ cho hỗn hợp trên vào khuôn (khối) và tiếp tục nung ở nhiệt độ 100 độ C trong thời gian thích hợp để các viên trên có thể kết hợp với nhau tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. bột Vào thời điểm đó xốp EPS đã được sản xuất
Địa chỉ cung cấp xốp EPS uy tín, chất lượng
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp xốp EPS nên bạn nên lựa chọn những đơn vị uy tín trong ngành để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đừng quá chú trọng đến giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng lâu dài. Tự hào là nhà cung cấp nguyên liệu lâu năm trên thị trường, Tiến Phong Plastic luôn mang đến cho khách hàng chất lượng cao nhất và dịch vụ tận tâm nhất. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới bất kỳ địa chỉ nào dưới đây để được báo giá các dòng sản phẩm phù hợp.
Tiến Phong Plastic là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất mút xốp EPS, tạo hình và cắt mút xốp theo yêu cầu. Với đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm. Tiến Phong Plastic cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất. Khi đến với Tiến Phong Plastic, khách hàng luôn nhận được:
- Chất lượng sản phẩm chính hãng, hàng Việt Nam chất lượng cao.
- Các sản phẩm đi kèm đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Đa dạng hóa các sản phẩm mang lại lựa chọn tối ưu cho khách hàng.
- Đội ngũ nhân sự bàn giao sản phẩm nhanh chóng, đúng hẹn.
- Cung cấp nhiều chính sách ưu đãi, chăm sóc khách hàng tốt.
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ: U01 – L68 – KĐT Đô Nghĩa – Yên Lộ – Yên Nghĩa – Hà Đông
- Email: tienphong0920@gmail.com
- Điện thoại hỗ trợ: 0987892458
- Website: https://tienphongplastic.com/
Hy vọng những chia sẻ từ bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xốp eps là gì? Cũng như đặc điểm và ứng dụng của xốp EPS. Từ đó, bạn sẽ có cái nhìn chính xác hơn và áp dụng hiệu quả hơn vào quá trình sản xuất, hoạt động của đơn vị mình.